Zenon Giá

Zenon Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ZNN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
binance

Binance

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
okx

OKX

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bybit

Bybit

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
digifinex

DigiFinex

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bitrue

Bitrue

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bingx

BingX

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bitget

Bitget

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
deepcoin

Deepcoin

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bitmart

BitMart

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
cointiger

CoinTiger

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
whitebit

WhiteBIT

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
lbank

LBank

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
btse

BTSE

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
gate-io

Gate.io

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
htx

HTX

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
xt

XT.COM

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
upbit

Upbit

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
kucoin

KuCoin

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
mexc

MEXC

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
indoex

IndoEx

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
phemex

Phemex

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bitforex

BitForex

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
latoken

LATOKEN

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bibox

Bibox

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bithumb

Bithumb

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
poloniex

Poloniex

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
kraken

Kraken

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
p2b

P2B

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
dydx

dYdX

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
citex

CITEX

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bitmex

BitMEX

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
stormgain

StormGain

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
coinsbit

Coinsbit

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
tidex

Tidex

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
bitfinex

Bitfinex

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7619
$0.7619
HK$5.9652
0.7105

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZNN sang USD là 1 ZNN tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.7619 Zenon. Vốn hóa thị trường là $5.135m. Trong tuần qua, Zenon đã giảm -6.34%, đạt mức cao nhất là $0.8135 và mức thấp là $0.7578. Trong tháng qua, Zenon đã giảm -34.16%, đạt mức cao nhất là $1.2211 và mức thấp là $0.7578. Trong năm qua, Zenon đã giảm -61.70%, với mức cao nhất là $4.1993 và thấp nhất là $0.5922. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZNN đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.